Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
作战 tác chiến
•
作戰 tác chiến
1
/2
作战
tác chiến
giản thể
Từ điển phổ thông
tác chiến
作戰
tác chiến
phồn thể
Từ điển phổ thông
tác chiến
Từ điển trích dẫn
1. Đánh nhau, chiến đấu. ◎Như: “dữ địch quân anh dũng tác chiến” 與敵軍英勇作戰.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Làm công việc đánh nhau. Đánh giặc.